tudiennhatviet.blogspot.com tudiennhatviet.blogspot.com

TUDIENNHATVIET.BLOGSPOT.COM

Từ điển Nhật Việt

Từ điển Nhật Việt. Từ điển này nói tóm lại là từ vựng tôi học hằng ngày, học xong quăng lên đây, nhưng vì google có chức năng search khá tốt nên tôi tận dụng nó làm từ điển luôn . Gõ từ chính xác vào, google sẽ tìm cho. Thứ Bảy, ngày 29 tháng 9 năm 2007. TẠM NGỪNG "DỰ ỚN". Dạo này làm biếng quá, nên dự ớn này không có hứng làm tiếp,. Cơ sở dữ liệu thì có đấy nhưng upload lên cực quá . Tải ở đây : http:/ hurl.it/j0. Đang tìm cái host nào thật ổn định mới dám post lên hết, không thì lại uổng công). SHIKKEI...

http://tudiennhatviet.blogspot.com/

WEBSITE DETAILS
SEO
PAGES
SIMILAR SITES

TRAFFIC RANK FOR TUDIENNHATVIET.BLOGSPOT.COM

TODAY'S RATING

>1,000,000

TRAFFIC RANK - AVERAGE PER MONTH

BEST MONTH

November

AVERAGE PER DAY Of THE WEEK

HIGHEST TRAFFIC ON

Wednesday

TRAFFIC BY CITY

CUSTOMER REVIEWS

Average Rating: 3.0 out of 5 with 9 reviews
5 star
0
4 star
4
3 star
3
2 star
0
1 star
2

Hey there! Start your review of tudiennhatviet.blogspot.com

AVERAGE USER RATING

Write a Review

WEBSITE PREVIEW

Desktop Preview Tablet Preview Mobile Preview

LOAD TIME

0.4 seconds

FAVICON PREVIEW

  • tudiennhatviet.blogspot.com

    16x16

  • tudiennhatviet.blogspot.com

    32x32

  • tudiennhatviet.blogspot.com

    64x64

  • tudiennhatviet.blogspot.com

    128x128

CONTACTS AT TUDIENNHATVIET.BLOGSPOT.COM

Login

TO VIEW CONTACTS

Remove Contacts

FOR PRIVACY ISSUES

CONTENT

SCORE

6.2

PAGE TITLE
Từ điển Nhật Việt | tudiennhatviet.blogspot.com Reviews
<META>
DESCRIPTION
Từ điển Nhật Việt. Từ điển này nói tóm lại là từ vựng tôi học hằng ngày, học xong quăng lên đây, nhưng vì google có chức năng search khá tốt nên tôi tận dụng nó làm từ điển luôn . Gõ từ chính xác vào, google sẽ tìm cho. Thứ Bảy, ngày 29 tháng 9 năm 2007. TẠM NGỪNG DỰ ỚN. Dạo này làm biếng quá, nên dự ớn này không có hứng làm tiếp,. Cơ sở dữ liệu thì có đấy nhưng upload lên cực quá . Tải ở đây : http:/ hurl.it/j0. Đang tìm cái host nào thật ổn định mới dám post lên hết, không thì lại uổng công). SHIKKEI...
<META>
KEYWORDS
1 skip to main
2 skip to sidebar
3 được đăng bởi
4 kamikaze
5 vào lúc
6 1 nhận xét
7 べらぼう
8 lạ lùng
9 取り去る
10 とりとめのない
CONTENT
Page content here
KEYWORDS ON
PAGE
skip to main,skip to sidebar,được đăng bởi,kamikaze,vào lúc,1 nhận xét,べらぼう,lạ lùng,取り去る,とりとめのない,nhãn từ vựng,trang chủ,lưu trữ blog,tháng chín,lượt truy cập,web counters,counter
SERVER
GSE
CONTENT-TYPE
utf-8
GOOGLE PREVIEW

Từ điển Nhật Việt | tudiennhatviet.blogspot.com Reviews

https://tudiennhatviet.blogspot.com

Từ điển Nhật Việt. Từ điển này nói tóm lại là từ vựng tôi học hằng ngày, học xong quăng lên đây, nhưng vì google có chức năng search khá tốt nên tôi tận dụng nó làm từ điển luôn . Gõ từ chính xác vào, google sẽ tìm cho. Thứ Bảy, ngày 29 tháng 9 năm 2007. TẠM NGỪNG "DỰ ỚN". Dạo này làm biếng quá, nên dự ớn này không có hứng làm tiếp,. Cơ sở dữ liệu thì có đấy nhưng upload lên cực quá . Tải ở đây : http:/ hurl.it/j0. Đang tìm cái host nào thật ổn định mới dám post lên hết, không thì lại uổng công). SHIKKEI...

INTERNAL PAGES

tudiennhatviet.blogspot.com tudiennhatviet.blogspot.com
1

Từ điển Nhật Việt: nhật việt (04-09-07)

http://tudiennhatviet.blogspot.com/2007/09/nht-vit-04-09-07_10.html

Từ điển Nhật Việt. Từ điển này nói tóm lại là từ vựng tôi học hằng ngày, học xong quăng lên đây, nhưng vì google có chức năng search khá tốt nên tôi tận dụng nó làm từ điển luôn . Gõ từ chính xác vào, google sẽ tìm cho. Thứ Hai, ngày 10 tháng 9 năm 2007. BOKUMETSU : xóa bỏ, triệt tiêu, tận diệt, trừ tiệt, tiêu diệt, trừ khử, nhổ cỏ tận gốc, thủ tiêu, diệt trừ. 65288;撲滅)(ぼくめつ). CHUUZETSU : phá thai. 12288;(中絶)(ちゅうぜつ). DATAI : trụy thai , phá thai. 65288;堕胎)(だたい). 65288;逆転)(ぎゃくてん). HININ : tránh thai.

2

Từ điển Nhật Việt: nhật việt (30-08-07)

http://tudiennhatviet.blogspot.com/2007/09/nht-vit-30-08-07_5876.html

Từ điển Nhật Việt. Từ điển này nói tóm lại là từ vựng tôi học hằng ngày, học xong quăng lên đây, nhưng vì google có chức năng search khá tốt nên tôi tận dụng nó làm từ điển luôn . Gõ từ chính xác vào, google sẽ tìm cho. Thứ Hai, ngày 10 tháng 9 năm 2007. 12288;(あけわたす). Giao lại, dâng nộp (đầu hàng), bàn giao, dọn đi (nhà.), trả lại (nhà, đất.), giao nộp (thành trì…). Bỏ, từ bỏ, hủy bỏ, buông xuôi. dứt bỏ, bỏ cuộc, cam chịu, chịu thua , chấp nhận (1 sự thật.); đầu hàng , bó tay. Bỏ ; từ bỏ ; hủy bỏ. 65288...

3

Từ điển Nhật Việt: tháng chín 2007

http://tudiennhatviet.blogspot.com/2007_09_01_archive.html

Từ điển Nhật Việt. Từ điển này nói tóm lại là từ vựng tôi học hằng ngày, học xong quăng lên đây, nhưng vì google có chức năng search khá tốt nên tôi tận dụng nó làm từ điển luôn . Gõ từ chính xác vào, google sẽ tìm cho. Thứ Bảy, ngày 29 tháng 9 năm 2007. TẠM NGỪNG "DỰ ỚN". Dạo này làm biếng quá, nên dự ớn này không có hứng làm tiếp,. Cơ sở dữ liệu thì có đấy nhưng upload lên cực quá . Tải ở đây : http:/ hurl.it/j0. Đang tìm cái host nào thật ổn định mới dám post lên hết, không thì lại uổng công). SHIKKEI...

4

Từ điển Nhật Việt: nhật việt (11-09-07)

http://tudiennhatviet.blogspot.com/2007/09/nht-vit-11-09-07.html

Từ điển Nhật Việt. Từ điển này nói tóm lại là từ vựng tôi học hằng ngày, học xong quăng lên đây, nhưng vì google có chức năng search khá tốt nên tôi tận dụng nó làm từ điển luôn . Gõ từ chính xác vào, google sẽ tìm cho. Thứ Ba, ngày 11 tháng 9 năm 2007. BAKABAKASHII : ngu ngốc, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, ngờ nghệch, khờ khạo, buồn cười, nực cười. BASSUI : trích dẫn (báo chí.) trích đoạn , (. BERABOU : vô lý , quá đáng, phi lý (. CHUUSHOU : trừu tượng (. 65288;抽出)(ちゅうしゅつ). FUJOURI : vô lý, phi lý (. Xem hồ sơ ho...

5

Từ điển Nhật Việt: nhật việt (08-09-07)

http://tudiennhatviet.blogspot.com/2007/09/nht-vit-08-09-07_10.html

Từ điển Nhật Việt. Từ điển này nói tóm lại là từ vựng tôi học hằng ngày, học xong quăng lên đây, nhưng vì google có chức năng search khá tốt nên tôi tận dụng nó làm từ điển luôn . Gõ từ chính xác vào, google sẽ tìm cho. Thứ Hai, ngày 10 tháng 9 năm 2007. DANJIKI : tuyệt thực, nhịn đói, nhịn ăn. 65288;断食)(だんじき). HEIGOU : sáp nhập, thôn tính, hợp nhất. 65288;併合)(へいごう). 65288;控えめ)(ひかえめ). HIKAERU : kiêng nhịn, tiết chế, hạn chế bớt, tránh (khiêng), giảm bớt. 65288;控える)(ひかえる). KINYOKU : kiêng sex, tu khổ hạnh.

UPGRADE TO PREMIUM TO VIEW 5 MORE

TOTAL PAGES IN THIS WEBSITE

10

OTHER SITES

tudiennangluc.wordpress.com tudiennangluc.wordpress.com

Thư viện từ điển năng lực | dành cho doanh nghiệp Việt Nam

Thư viện từ điển năng lực. Dành cho doanh nghiệp Việt Nam. Năng lực phân theo cấp. Dành cho quản lý. Dành cho nhân viên. Năng lực phân theo chuyên môn. Chăm sóc khách hàng. Phát triển sản phẩm. Quản lý – hành chính ( administration). Triển khai dịch vụ. Ngày tốt đẹp nhất. Hướng dẫn sử dụng. Hướng dẫn sử dụng. Năng lực phân theo Văn Hoá Doanh Nghiệp Văn hoá một doanh nghiệp luôn là phối hợp của 4 kiểu C, H, M, A với tỉ lệ khác nhau … Continue reading →. December 13, 2011 · Leave a comment. August 14, 2011...

tudiennganhgo.blogspot.com tudiennganhgo.blogspot.com

TỪ ĐIỂN NGÀNH GỖ

TỪ ĐIỂN NGÀNH GỖ. Chuyên dùng cho ngành nội thất - ngoại thất. Đóng một cái tủ. Đóng cái bàn làm việc đơn giản. Làm cái kệ sách. Sunday, August 16, 2015. BẢN LỀ BẬT GIẢM CHẤN. Bản lề bật giảm chấn, concealed hydraulic hinge,. Hay còn gọi là bản lề giảm chấn. Bản lề giảm chấn. Bản lề giảm chấn. Bài viết liên quan. Google Account Video Purchases Bình Dương, Việt Nam. Saturday, August 15, 2015. BẢN LỀ CHỮ THẬP. Bản lề chữ thập, soss hinge. Bản lề chữ thập. Google Account Video Purchases Bình Dương, Việt Nam.

tudienngonngukyhieu.com tudienngonngukyhieu.com

Từ điển ngôn ngữ ký hiệu

Từ điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu. Tất cả vùng miền. Thành phố Hồ Chí Minh. Thuận An Bình Dương. Câu lạc bộ Hà Nội. Nhân chính Hà Nội. Hy Vọng 1 - TPHCM. Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu. Ngôn ngữ ký hiệu cho người khiếm thính Việt Nam. Được sự đồng ý của tác giả, Website TuDienNgonNguKyHieu.com. Xây dựng bởi Giáo Dục Sáng Tạo. Dựa trên nguồn dữ liệu của phần mềm Từ điển ký hiệu giao tiếp của người khiếm thính (VSDIC). Được xây dựng từ năm 2004 đến 2007. Bạn có thể tìm kiếm bằng cả Tiếng Việt có dấu và không dấu.

tudiennhansu.com tudiennhansu.com

tudiennhansu .com

Từ điển Nhân sự. Thạc sỹ Nhân sự. Liên kết hữu ích. Kinh nghiệm tìm việc. Kinh nghiem viet CV. Đơn xin nghỉ việc. Cung cấp bởi Blogger. Kinh nghiệm thuê viên chức thời vụ - Hr Froum. Kinh nghiệm thuê nhân sự thời vụ Trong thời đoạn chuyển năm bận rộn ngập đầu, các đơn vị cần thuê nhiều nhân sự thời vụ để bảo đảm phục vụ k. Tập huấn lãnh đạo kế thừa - Human Resources Management. Mô hình GROW trong quản lý viên chức - Hr news. Nghe hai viên chức Apple Store san sẻ chuyện nghề. Thưởng Tết khó cao. Quy trình...

tudiennhasan.com tudiennhasan.com

A Pocket Dictionary of Nha San

A Pocket Dictionary of Nha San. Appendix Group / Nhóm Phụ Lục. Vũ Thị Thu Hà. Lại Thị Diệu Hà. Nguyễn Thị Thanh Mai. Nguyễn Hoàng Nam (Lu). Create a free website or blog at WordPress.com. Follow “A Pocket Dictionary of Nha San ”. Get every new post delivered to your Inbox. Build a website with WordPress.com. Add your thoughts here. (optional).

tudiennhatviet.blogspot.com tudiennhatviet.blogspot.com

Từ điển Nhật Việt

Từ điển Nhật Việt. Từ điển này nói tóm lại là từ vựng tôi học hằng ngày, học xong quăng lên đây, nhưng vì google có chức năng search khá tốt nên tôi tận dụng nó làm từ điển luôn . Gõ từ chính xác vào, google sẽ tìm cho. Thứ Bảy, ngày 29 tháng 9 năm 2007. TẠM NGỪNG "DỰ ỚN". Dạo này làm biếng quá, nên dự ớn này không có hứng làm tiếp,. Cơ sở dữ liệu thì có đấy nhưng upload lên cực quá . Tải ở đây : http:/ hurl.it/j0. Đang tìm cái host nào thật ổn định mới dám post lên hết, không thì lại uổng công). SHIKKEI...

tudiennhatviet.com tudiennhatviet.com

KOBE~Online Dictionary

tudiennhatviet.wordpress.com tudiennhatviet.wordpress.com

Tu dien nhat viet | my daily learn of Japanese

Tu dien nhat viet. September 12, 2007 at 4:41 am ( NHẬT VIỆT. BAKABAKASHII : ngu ngốc, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, ngờ nghệch, khờ khạo, buồn cười, nực cười. BASSUI : trích dẫn (báo chí.) trích đoạn , (. BERABOU : vô lý , quá đáng, phi lý (. CHUUSHOU : trừu tượng (. CHUUSHUTSU : chiết xuất, lấy mẫu, trích xuất, tách ra (chiết). FUJOURI : vô lý, phi lý (. FUZAKERU : đùa nghịch, đùa giỡn, đùa cợt, bỡn cợt, giỡn chơi, bông đùa, bông lơn, cà chớn, xỏ lá. KUSUNERU : xoáy, nẫng, chôm, ăn cắp, lấy cắp. HIKAERU : kiêng ...

tudiennoi.com tudiennoi.com

Tu dien noi, Tủ điện nổi, mua bán tủ điện

Sản xuất tủ điện. Tủ điện chìm sơn tĩnh điện. Tủ điện ngoài trời. Tủ phòng cháy chữa cháy. Miệng nan, miệng hút. Saturday, August 15, 2015 - 5:47 - Vietnam (GMT 7). Sản xuất tủ điện. Tủ điện chìm sơn tĩnh điện. Tủ điện ngoài trời. Tủ phòng cháy chữa cháy. Miệng nan, miệng hút. Hỗ trợ trực tuyến. Hãng sx: Enhat - Bảo hành :. Sản xuất hộp cáp. Hãng sx: Enhat - Bảo hành :. Hộp cáp giá rẻ. Hãng sx: Enhat - Bảo hành :. Tủ phòng cháy chữa cháy. Tủ báo cháy 1. Hãng sx: - Bảo hành : Enhat. Hãng sx: - Bảo hành :.

tudiennuochoa.com tudiennuochoa.com

Tư vấn nước hoa, cung cấp nước hoa nhập Pháp - Paradise Perfume

ĐẶNG THỊ TRÚC MAI. Praradise Perfume Chuyên tư vấn nước hoa. TƯ VẤN NƯỚC HOA. CẢM NHẬN & HOẠT ĐỘNG. TỪ ĐIỂN NƯỚC HOA. Trắc nghiệm chọn nước hoa hợp với tính cách của bạn (phần 2). Trắc nghiệm chọn nước hoa hợp với tính cách của bạn (phần 1). Cách gây ấn tượng trong mắt các chàng. Bí quyết dùng nước hoa cho người có nhiều mồ hôi. TƯ VẤN NƯỚC HOA. Trắc nghiệm chọn nước hoa hợp với tính cách của bạn (phần 2). Người khác có thể đánh giá tính cách và con …. Cách gây ấn tượng trong mắt các chàng. 200,000 &#836...

tudienphapluat.vn tudienphapluat.vn

Default Parallels Plesk Page

Web Server's Default Page. This page is generated by Parallels Plesk. The leading hosting automation software. You see this page because there is no Web site at this address. You can do the following:. Create domains and set up Web hosting using Parallels Plesk. Parallels is a worldwide leader in virtualization and automation software that optimizes computing for consumers, businesses, and Cloud services providers across all major hardware, operating systems, and virtualization platforms.